Dưới đây là bảng so sánh công nghệ MET với các công nghệ xử lý nước thải truyền thống như MBR, AAO, UASB theo các tiêu chí kỹ thuật – kinh tế – vận hành.

1. Bảng So sánh tổng hợp

Tiêu chíMET (Microbial Electrochemical Technologies)MBR (Membrane Bioreactor)AAO (Anaerobic–Anoxic–Oxic)UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket)
Cơ chế xử lý chínhVi sinh điện hoạt + điện cựcVi sinh hiếu khí + màng lọcQuá trình sinh học phân tầngVi sinh yếm khí
Loại nước thải phù hợpHữu cơ cao, cần xử lý COD + tạo điện/năng lượngSinh hoạt, công nghiệp thông thườngSinh hoạt, đô thị, tải lượng lớnHữu cơ cao, nhiệt độ ổn định
Hiệu quả xử lý COD/BOD70–85% (tùy cấu hình)> 90%80–90%65–85%
Xử lý N/PCó thể (kết hợp cấu hình)Có thể (kết hợp màng và AO)Tốt nếu kiểm soát hợp lýKhông xử lý N/P
Tạo bùn sinh họcÍtCaoTrung bìnhRất thấp
Phát sinh mùiKhông hoặc rất ítKhôngCó nếu vận hành saiCó khả năng sinh mùi
Khả năng thu hồi năng lượngCó (điện, hydro, axetat…)KhôngKhôngCó (khí sinh học – CH₄)
Chi phí đầu tưCao (vật liệu điện cực, thiết bị)Cao (màng, hệ sục khí)Trung bìnhThấp
Chi phí vận hànhThấp (ít sục khí, ít bùn)Cao (năng lượng sục khí)Trung bìnhRất thấp
Tự động hóaCó thể tích hợp cảm biến theo dõiCaoTrung bìnhThấp
Ứng dụng hiện nayChủ yếu pilot, lab, công nghiệp quy mô nhỏRộng rãi ở đô thị và khu CNRất phổ biến trong xử lý đô thịPhù hợp vùng nông thôn, nhiệt đới
Ưu điểm nổi bậtXử lý + tạo năng lượng, ít bùn, không sục khíHiệu quả cao, tiết kiệm diện tíchXử lý N/P hiệu quả, chi phí vừaGiá rẻ, vận hành đơn giản
Nhược điểmCòn mới, thiếu ứng dụng thương mại lớnMàng dễ tắc, chi phí caoPhụ thuộc vi sinh, khó kiểm soátYêu cầu tải lượng hữu cơ cao, dễ sốc tải

2. Nhận định tổng quan sau khi so sánh MET và các phương pháp khác

Khi nào nên chọn MET:

  • Muốn xử lý + tạo năng lượng, ví dụ: điện, hydro.

  • Yêu cầu vận hành đơn giản, ít điện, không phát sinh bùn thứ cấp.

  • Ứng dụng cho các trạm xử lý nhỏ, độc lập, vùng sâu vùng xa hoặc các ngành cần thu hồi hóa chất (phosphate, axetat).

Khi nào nên chọn MBR:

  • Nhu cầu xử lý cao, yêu cầu nước đầu ra rất sạch để tái sử dụng.

  • Có kinh phí đầu tư lớn, chấp nhận chi phí vận hành cao.

Khi nào chọn AAO:

  • Xử lý nước thải đô thị, sinh hoạt có chứa N/P, tải lượng lớn.

  • Có hệ thống kiểm soát vi sinh tốt, kinh nghiệm vận hành sinh học.

Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp
Toàn cảnh hệ thống xử lý nước thải công nghiệp

Khi nào chọn UASB:

  • Xử lý nước thải hữu cơ cao (nước thải thực phẩm, cồn, sữa…).

  • Muốn giảm chi phí xử lý, tạo khí sinh học.

Thách thức mà công nghệ MET gặp phải